Có 2 kết quả:

药丸 yào wán ㄧㄠˋ ㄨㄢˊ藥丸 yào wán ㄧㄠˋ ㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pill
(2) CL:粒[li4]

Từ điển Trung-Anh

(1) pill
(2) CL:粒[li4]